Kích thước
Size (inch)
|
Mã sản phẩm ống luồn dây điện trơn
Product Code
|
Mã sản phẩm ống luồn dây điện ren
Product Code
|
|||
JIS Type E
|
EMT UL 797
|
JIS Type C
|
BS31/BS4568(*)
|
IMC UL 1242
|
|
1/2″
|
COLE19
|
ACOLE12
|
COLC19
|
BCOLC19/20
|
ACOLC12
|
3/4″
|
COLE25
|
ACOLE34
|
COLC25
|
BCOLC25
|
ACOLC34
|
1″
|
COLE31
|
ACOLE100
|
COLC31
|
BCOLC32
|
ACOLC100
|
1 1/4″
|
COLE39
|
ACOLE114
|
COLC39
|
BCOLC38
|
ACOLC114
|
1 1/2″
|
COLE51
|
ACOLE112
|
COLC51
|
BCOLC50
|
ACOLC112
|
2″
|
COLE63
|
ACOLE200
|
COLC63
|
|
ACOLC200
|
2 1/2″
|
COLE75
|
|
COLC75
|
|
ACOLC212
|
3″
|
ACOLC300
|
||||
4″
|
ACOLC400
|
(*) Tiêu chuẩn BS31: Kích thước ống là 19mm
(*) Tiêu chuẩn BS4568: Kích thước ống là 20mm
Hoàn Thiện Co Cong Ống Thép Luồn DÂy Điện Ren/ Trơn 45° (Steel conduit 45 Elbow):
Tiêu Chuẩn Co Cong Ống Thép Luồn DÂy Điện Ren/ Trơn 45° (Steel conduit 45 Elbow):