Bushing for IMC/ BS31/ BS4568 JIS type C steel conduit
Sử dụng ống luồn dây điện ren C
JIS C 8305 (Japan) |
Sử dụng ống luồn dây điện ren
BS31/ BS4568 (England) |
Sử dụng ống luồn dây điện ren IMC UL 1242 (USA) | |||
Mã sản phẩm
Product Code |
Kích thước
Size (mm) |
Mã sản phẩm
Product Code(*) |
Kích thước
Size (mm)(*) |
Mã sản phẩm
Product Code |
Kích thước
Size (inch) |
DN19 | 19 | BDN19/20 | 19/20 | ADN12 | 1/2 |
DN25 | 25 | BDN25 | 25 | ADN34 | 3/4 |
DN31 | 31 | BDN32 | 32 | ADN100 | 1 |
DN39 | 39 | BDN38 | 38 | ADN114 | 1 1/4 |
DN51 | 51 | BDN50 | 50 | ADN112 | 1 1/2 |
DN63 | 63 | ADN200 | 2 | ||
DN75 | 75 | ADN 212 | 2 1/2 | ||
ADN300 | 3 | ||||
ADN312 | 3 1/2 | ||||
ADN400 | 4 |
(*) Tiêu chuần BS31 : Kích thước ống là 19mm
(*) Tiêu chuần BS4568 : Kích thước ống là 20mm
Ứng Dụng Đai Nối Ống Thép Luồn Dây Điện (IMC bushing/ BS4568 bushing/ JIS C8305 Type C – Conduit grounding & insulated bushing):
Đặc Điểm Đai Nối Ống Thép Luồn Dây Điện (IMC bushing/ BS4568 bushing/ JIS C8305 Type C – Conduit grounding & insulated bushing):
Vật Liệu Đai Nối Ống Thép Luồn Dây Điện (IMC bushing/ BS4568 bushing/ JIS C8305 Type C – Conduit grounding & insulated bushing):
Tiêu Chuẩn Đai Nối Ống Thép Luồn Dây Điện (IMC bushing/ BS4568 bushing/ JIS C8305 Type C – Conduit grounding & insulated bushing):