Cable tray NEMA VE 1 – 2002/TCVN 5878 : 2007/TCVN 197 : 2002
Kích thước
Size (mm) |
Độ dày
Thickness (mm) |
Kích thước
Size (mm) |
Độ dày
Thickness (mm) |
Kích thước
Size (mm) |
Độ dày
Thickness (mm) |
100 x 50 | 0.8 | 300 x 50 | 1.2 | 250 x 100 | 1.2 |
150 x 50 | 1.0 | 400 x 50 | 1.5 | 300 x 100 | 1.2 |
200 x 50 | 1.2 | 150 x 100 | 1.0 | 400 x 100 | 1.5 |
250 x 50 | 1.2 | 200 x 100 | 1.2 |